Characters remaining: 500/500
Translation

thả cỏ

Academic
Friendly

Từ "thả cỏ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Dành cho động vật

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "thả cỏ" thường được hiểu cho trâu , gia súc đi ăn cỏ tự do, không bị ràng buộc, không phải làm việc. Điều này giúp động vật thời gian để ăn uống, tăng cân, khỏe mạnh hơn.

2. Nghĩa thứ hai: Dành cho người phụ nữ

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "thả cỏ" được dùng để chỉ việc một người phụ nữ trong xã hội được chồng cho phép tự do, không bị quản lý, có thể đi lại, giao du với những người khác, thậm chí có thể lăng nhăng.

Một số từ gần giống đồng nghĩa
  • Thả: Nghĩa chung buông lỏng, không giữ chặt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Cỏ: Thường dùng để chỉ loại thực vật động vật ăn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự tự do, không bị ràng buộc.
Lưu ý phân biệt
  • Cần chú ý phân biệt giữa hai nghĩa của "thả cỏ" để không gây hiểu lầm. Trong văn viết hoặc giao tiếp, ngữ cảnh sẽ giúp người nghe hiểu đúng nghĩa người nói muốn truyền đạt.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "thả cỏ" trong những ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể nói về các vấn đề xã hội, như quyền phụ nữ, hoặc về chăn nuôi, nông nghiệp.

  1. đg. 1. Để cho trâu đi ăn cho béo chứ không bắt làm việc. 2. Nói người phụ nữ trong xã hội , được chồng để cho tự do đi lăng nhăng.

Comments and discussion on the word "thả cỏ"